Tóm tắt ASTM D412
Mục đích:
Quy định phương pháp thử kéo để xác định các đặc tính cơ học của cao su lưu hóa và chất đàn hồi nhiệt dẻo.
Phạm vi:
• Áp dụng cho cao su lưu hóa (vulcanized rubber) và nhựa đàn hồi nhiệt dẻo (thermoplastic elastomers).
• Đo các tính chất cơ học dưới tác dụng kéo.
Nguyên tắc:
• Mẫu được kéo giãn trên máy thử kéo ở tốc độ xác định cho đến khi đứt.
• Lực kéo và độ giãn dài được ghi lại → tính toán các thông số cơ học.
Các dạng mẫu thử:
• Die C dumbbell
• Die D dumbbell.
• Mẫu vòng (ring specimens).
• Kích thước mẫu được quy định chi tiết trong tiêu chuẩn.
Thông số xác định:
• Tensile Strength (MPa): ứng suất lớn nhất trước khi đứt.
• Elongation at Break (%): độ giãn dài khi mẫu đứt.
• Stress at a Given Elongation (Modulus, MPa): ứng suất tại độ giãn dài xác định (ví dụ 100%, 200%, 300%).
• Tensile Set (%): biến dạng dư sau khi kéo đến độ giãn nhất định rồi nhả tải.
Điều kiện thử:
• Nhiệt độ phòng tiêu chuẩn.
• Tốc độ kéo được quy định (thường 500 ± 50 mm/min, tùy vật liệu và loại mẫu).
• Mẫu phải được chuẩn bị và điều hòa đúng quy định trước khi thử.
Kết quả báo cáo:
• Loại mẫu, điều kiện thử, tốc độ kéo.
• Các giá trị đo được (tensile strength, elongation at break, modulus, tensile set).
• Số lượng mẫu và giá trị trung bình.
Như vậy:
ASTM D412 quy định cách thử kéo cao su lưu hóa và nhựa đàn hồi nhiệt dẻo bằng mẫu chuẩn (dumbbell hoặc vòng) để xác định các tính chất cơ học chính như độ bền kéo, độ giãn dài khi đứt, mô đun đàn hồi, và biến dạng dư. Đây là phép thử cơ bản và thông dụng nhất để đánh giá độ bền cơ học của cao su.