Giá bán: Vui lòng gọi
Mã sản phẩm: Z326
Thương hiệu: Hermle
Bảo hành: 12 tháng
Tính năng:
- Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
- Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
- Khóa nắp bằng động cơ
- Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
- Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
- Một lượng lớn các loại rotor và phụ kiện
- Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
- Báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm
- Dễ dàng thay đổi rotor
- Độ ồn: < 60 dBA ở tốc độ tối đa
- Cải tiến hệ thống thông số để giữ mẫu mát
- Chỉ thị giá trị cài đặt và giá trị thực
- Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
- 10 cấp độ tăng tốc và giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
- Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giớ 59 phút hoặc liên tục
- Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm rotor
- Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho thời gian ngắn
Thông số kỹ thuật:
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
- Lực ly tâm tối đa: 23545 xg
- Khoảng tốc độ : 200 – 18000 vòng/phút
- Thể tích lý tâm tối đa: 4 x 100 ml
- Thời gian cài đặt : 0 – 59 phút 50 giây, cài đặt 10 giây ; 99 giờ 59 phút, cài đặt 1 phút
- Nguồn điện : 230V, 50-60Hz
Nội dung chi tiết video sản phẩm đang được cập nhật...
Phụ kiện chọn thêm:
Rotor văng 4 x 100 ml
Code: 221.12 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 3350 xg
Rotor văng 4 x 100 ml
Code: 220.72 V06
- Tốc độ ly tâm tối đa: 5000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 3885 xg
Bucket cho rotor 220.72 V06
Code: 605.000
Rotor văng 2 x 2 đĩa Microtitreplates
Code: 221.16 V03
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2739 xg
Rotor góc 30 x 15 ml
Code: 221.19 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 4500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 2829/2467 xg
Rotor góc 12 x 15 ml
Code: 221.54 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.55 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 6000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 4427 xg
Rotor góc 6 x 80 ml
Code: 220.78 V05
- Tốc độ ly tâm tối đa: 11000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 13933 xg
Rotor góc 6 x 85 ml
Code: 221.18 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 9000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 10414 xg
Rotor góc 4 x 85 ml
Code: 221.20 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 14811 xg
Rotor góc 6 x 50 ml
Code: 221.22 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 13523 xg
Rotor góc 20 x 10 ml
Code: 221.28 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 12000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 15938 xg
Rotor góc 30 x 1.5/2.0 ml
Code: 221.17 V03
- Đệm kín
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 17760 xg
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml
Code: 220.87 V09
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 18625 xg
Rotor góc 24 x 1.5/2.0 ml
Code: 220.87 V10
- Đệm kín
- Tốc độ ly tâm tối đa: 14000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 18625 xg
Rotor góc 12 x 1.5/2.0 ml
Code: 221.23 V02
- Tốc độ ly tâm tối đa: 18000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 23545 xg
Rotor góc 44 x 1.5/2.0 ml
Code: 220.88 V09
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 17110 xg
Rotor góc 64 x 0.5 ml
Code: 220.92 V06
- Tốc độ ly tâm tối đa: 13500 vòng/phút
- Lực ly tâm: 16708/14059 xg
Rotor góc 4 x 8-place PCR Strips
Code: 221.38 V01
- Tốc độ ly tâm tối đa: 15000 vòng/phút
- Lực ly tâm: 15344 xg