Tóm tắt ASTM D1646
Mục đích:
Xác định độ nhớt Mooney, đặc tính cháy sém (scorch) và sự thư giãn ứng suất của cao su chưa lưu hóa và hợp chất cao su bằng thiết bị Mooney Viscometer.
Nguyên tắc:
• Mẫu cao su được đặt trong buồng gia nhiệt có gắn rôto.
• Rôto quay ở tốc độ không đổi (thường là 2 vòng/phút).
• Mô-men cản được đo và biểu thị bằng đơn vị Mooney (MU).
• Độ nhớt, thời gian cháy sém và đặc tính thư giãn được xác định từ đường cong mô-men – thời gian.
Các thông số thử nghiệm chính:
• Độ nhớt Mooney (ML 1+4, 100 °C):
o Được đo sau 1 phút gia nhiệt trước và 4 phút quay rôto ở nhiệt độ xác định (thường là 100 °C).
• Thời gian cháy sém (t5, t35, t18...):
o Thời gian cần để mô-men tăng 5, 18 hoặc 35 đơn vị Mooney so với giá trị cực tiểu → phản ánh khả năng chống lưu hóa sớm.
• Thư giãn ứng suất:
o Tốc độ giảm mô-men sau khi dừng rôto, cung cấp thông tin về độ đàn hồi và phản ứng cấu trúc của polyme.
Ứng dụng:
• Kiểm soát chất lượng cao su thô và hợp chất cao su.
• So sánh khả năng gia công giữa các lô vật liệu.
• Đánh giá an toàn cháy sém và độ ổn định của hợp chất trước khi lưu hóa.
Ưu điểm:
• Phương pháp tiêu chuẩn hóa, đơn giản và được sử dụng rộng rãi.
• Cung cấp dữ liệu nhanh chóng và đáng tin cậy về hành vi chế biến.
Tóm lại:
ASTM D1646 quy định việc sử dụng Mooney Viscometer để đo độ nhớt cao su, thời gian cháy sém và đặc tính thư giãn ứng suất – những chỉ số quan trọng phản ánh khả năng chế biến và tính ổn định của cao su chưa lưu hóa.